Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glyph

Nghe phát âm

Mục lục

/glif/

Thông dụng

Danh từ

Nét chạm (chạm; khắc)
Trang trí chạm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nét khắc
nét trạm

Xem thêm các từ khác

  • Glyph shape

    hình khắc, hình trạm,
  • Glyptal

    nhựa glyptal,
  • Glyptal resin

    nhựa glyptal,
  • Glyptic

    / ´gliptik /, Tính từ: (thuộc) thuật chạm ngọc,
  • Glyptics

    / ´gliptiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, thuật chạm ngọc,
  • Glyptodont

    Danh từ: (động vật) con răng chạm (hoá thạch),
  • Glyptograph

    / ´gliptə¸gra:f /, danh từ, nét chạm trên ngọc, ngọc chạm,
  • Glyptography

    / glip´tɔgrəfi /, Danh từ: thuật chạm ngọc; thuật khắc đá quý,
  • Glyptoliths

    Danh từ số nhiều: Đá quý chạm, đá quý có vân,
  • Glyxeryl alcohol

    glyxerin,
  • Glyxerylalcohol

    glyxerin,
  • Gm

    viết tắt, huy chương george ( george medal),
  • Gmdss (global maritime distress safety system)

    hệ thống tin an toàn cứu nạn hàng hải toàn cầu,
  • Gmelinite

    gơmelinit, Địa chất: gomelinit,
  • Gmile

    ,
  • Gmt (greenwich mean time)

    giờ chuẩn quốc tế,
  • Gnarl

    / na:l /, Danh từ: (thực vật học) mấu, đầu mấu, Kỹ thuật chung:...
  • Gnarl tree trunk

    thân cây nhiều mấu,
  • Gnarled

    / na:ld /, Tính từ: lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...), (chỗ) lồi, (nghĩa bóng)...
  • Gnarly

    / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top