Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gnosis

Nghe phát âm

Mục lục

/´nousis/

Thông dụng

Danh từ

Sự ngộ đạo

Xem thêm các từ khác

  • Gnostic

    / ´nɔstik /, Tính từ: ngộ đạo,
  • Gnostic sensation

    cảm giác nhận thức,
  • Gnosticism

    / ´nɔsti¸sizəm /, danh từ, thuyết ngộ đạo,
  • Gnotobiota

    hệ vi sinh vật củađộng vật thí nghiệm,
  • Gnotobiote

    động vật thí nghiệm mà người tađã biết hệ vi sinh vật,
  • Gnp

    viết tắt, sản lượng quốc gia gộp, tổng sản lượng quốc gia ( gross national product),
  • Go

    / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần,...
  • Go-about

    đi vòng, trở vát, trở buồm,
  • Go-ahead

    / ´gouə¸hed /, Tính từ: dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực, Danh...
  • Go-ahead company

    công ty năng nổ,
  • Go-anywhere vehicle

    xe chạy mọi địa hình,
  • Go-around

    Danh từ: việc chạy chung quanh,
  • Go-as-you-please

    Tính từ: không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ, tự do, không bị bó buộc, không bị hạn...
  • Go-between

    / ´goubi¸twi:n /, Danh từ: người trung gian, người làm mối, người môi giới, Kinh...
  • Go-by

    / ´gou¸bai /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường, cut ,...
  • Go-cart

    Danh từ: xe tập đi, xe đẩy của trẻ con, xe kéo nhỏ,
  • Go-devil

    máy nạo ống, chốt hãm, dao nạo, dụng cụ nạo, vật đưa xuống,
  • Go-down keeper

    Danh từ: người bảo vệ nhà kho, người bảo vệ kho hàng,
  • Go-easy

    Tính từ: ung dung, thong dong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top