Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go-ahead

Nghe phát âm

Mục lục

/´gouə¸hed/

Thông dụng

Tính từ

Dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực

Danh từ

Tín hiệu xuất phát
Sự tiến bộ, sự tiến tới
Sự cho phép
Người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực

Chuyên ngành

Kinh tế

có chí tiến thủ
năng động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambitious , enterprising , entrepreneurial , go-getting , gumptious , pioneering , up-and-coming *
noun
assent , consent , green light * , leave , okay , permission

Từ trái nghĩa

adjective
denied , vetoed
noun
ban , denial , refusal , veto

Xem thêm các từ khác

  • Go-ahead company

    công ty năng nổ,
  • Go-anywhere vehicle

    xe chạy mọi địa hình,
  • Go-around

    Danh từ: việc chạy chung quanh,
  • Go-as-you-please

    Tính từ: không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ, tự do, không bị bó buộc, không bị hạn...
  • Go-between

    / ´goubi¸twi:n /, Danh từ: người trung gian, người làm mối, người môi giới, Kinh...
  • Go-by

    / ´gou¸bai /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường, cut ,...
  • Go-cart

    Danh từ: xe tập đi, xe đẩy của trẻ con, xe kéo nhỏ,
  • Go-devil

    máy nạo ống, chốt hãm, dao nạo, dụng cụ nạo, vật đưa xuống,
  • Go-down keeper

    Danh từ: người bảo vệ nhà kho, người bảo vệ kho hàng,
  • Go-easy

    Tính từ: ung dung, thong dong,
  • Go-getter

    / ¸gou´getə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa:...
  • Go-go

    / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất,...
  • Go-go fund

    quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Go-go funds

    công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • Go-off

    Danh từ (thông tục): lúc xuất phát, lúc bắt đầu, Điểm xuất phát,
  • Go-screw plug

    đầu ống lọt vít,
  • Go-side

    đầu lọt (calip),
  • Go-slow

    / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • Go-slow policy

    chính sách chờ thời,
  • Go-thic-ize

    Ngoại động từ: gôtich hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top