Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go off

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

bắt đầu cứng (matít)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass , take place , decamp , depart , exit , go away , move out , part , quit , go

Từ trái nghĩa

verb
arrive , come , enter

Xem thêm các từ khác

  • Go off the rails

    Thành Ngữ:, go off the rails, (thông tục) hỗn loạn
  • Go on

    đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Go on/take the offensive

    Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • Go on a strike

    bãi công,
  • Go on the streets

    Thành Ngữ:, go on the streets, kiếm sống bằng nghề gái điếm
  • Go on trial/stand trial (for something)

    Thành Ngữ:, go on trial/stand trial ( for something ), bị xử trong một phiên toà
  • Go on with you!

    Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • Go out

    lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn...
  • Go out (of business)

    đình chỉ kinh doanh, rút khỏi doanh trường,
  • Go out of view

    đi khuất,
  • Go overboard (about somebody/something)

    Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • Go phut

    Thành Ngữ:, go phut, ngừng hoạt động; bị hỏng
  • Go public

    Thành Ngữ: bắt đầu phát hành cổ phiếu ở sở giao dịch (chứng khoán), đi vào sở giao dịch,...
  • Go short (of something)

    Thành Ngữ:, go short ( of something ), không có đủ (cái gì)
  • Go slow

    Thành Ngữ:, go slow, lãn công, làm việc chậm (nhất là khi công nhân phản đối hoặc buộc chủ...
  • Go spare

    Thành Ngữ:, go spare, trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu
  • Go steady (with somebody)

    Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa...
  • Go straight

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable...
  • Go straight in

    đi thẳng vào,
  • Go through the roof

    Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top