Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go straight


Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

go straight
hoàn lương

Xem thêm straight

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be honorable , go legit , mend one’s ways , turn over a new leaf , walk the straight and narrow

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Go straight in

    đi thẳng vào,
  • Go through the roof

    Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • Go to

    đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • Go to bed!

    Thành Ngữ:, go to bed !, (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
  • Go to grass

    Thành Ngữ:, go to grass, chết quách đi cho rồi
  • Go to page

    đi tới trang,
  • Go to sea

    đi ra biển,
  • Go to sleep

    Thành Ngữ:, go to sleep, ngủ
  • Go to stool

    đại tiện, đi ngoài,
  • Go to the stake over something

    Thành Ngữ:, go to the stake over something, khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
  • Go to town (on something)

    Thành Ngữ:, go to town ( on something ), (thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt...
  • Go to war (against somebody/something)

    Thành Ngữ:, go to war ( against somebody / something ), ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh...
  • Go up/down stream

    Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • Go up in smoke

    Thành Ngữ:, go up in smoke, biến thành tro bụi
  • Go via the circuit

    chuyển qua mạch,
  • Go west

    Thành Ngữ:, go west, bị phá hủy, bị dùng tới mức cùng kiệt, bị tàn phá...
  • Go with a swing

    Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • Goad

    Danh từ: gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích thích, điều thúc giục, Điều dằn vặt, điều...
  • Goaded

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top