Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goat milk anemia

Y học

thiếu máu do sữadê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goatee

    / gou´ti: /, Danh từ: chòm râu dê,
  • Goatish

    / ´goutiʃ /, tính từ, (thuộc) dê; có mùi dê, dâm đãng, có máu dê,
  • Goatling

    Danh từ: dê non (từ 1 đến 2 năm tuổi),
  • Goats

    ,
  • Goatskin

    Danh từ: da dê, túi đựng nước bằng da dê, quần áo bằng da dê,
  • Goaty

    Tính từ: (thuộc) dê; có mùi dê,
  • Gob

    / gɔb /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ, cục đờm, (từ lóng) mồm, Nội...
  • Gob-stopper

    Danh từ: kẹo có dạng hình cầu,
  • Gob-stowing

    Địa chất: ự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun,
  • Gob-stowing machine

    máy chèn lấp mỏ, Địa chất: máy chèn lấp lò kiểu ném, máy hèn lấp kiểu phun,
  • Gob bucket

    gàu đổ bê tông,
  • Gob feeding

    sự cấp đất đá lấp,
  • Gob fire

    cháy dưới hầm,
  • Gob hopper

    phễu đổ bê tông,
  • Gob stower

    Địa chất: máy chèn lấp lò kiểu phun, máy chèn lấp lò kiểu ném,
  • Gob tail

    đuôi tảng thủy tinh,
  • Gob temperature

    nhiệt độ tảng thủy tinh,
  • Gobb

    Danh từ: (kỹ thuật) thanh gỗ đệm,
  • Gobbed

    ,
  • Gobbet

    Danh từ: Đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi), (từ cổ,nghĩa cổ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top