Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gob

Nghe phát âm

Mục lục

/gɔb/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ
Cục đờm
(từ lóng) mồm
shut your gob
câm mồm!

Nội động từ

Khạc nhổ

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

một khối mềm

Địa chất

đá không quặng, không gian đã khai thác

Kỹ thuật chung

lượng lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chunk , clod , clump , hunch , nugget , wad , jillion , million , multiplicity , ream , trillion , jack , jack-tar , mariner , navigator , sea dog , seafarer , seaman

Xem thêm các từ khác

  • Gob-stopper

    Danh từ: kẹo có dạng hình cầu,
  • Gob-stowing

    Địa chất: ự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun,
  • Gob-stowing machine

    máy chèn lấp mỏ, Địa chất: máy chèn lấp lò kiểu ném, máy hèn lấp kiểu phun,
  • Gob bucket

    gàu đổ bê tông,
  • Gob feeding

    sự cấp đất đá lấp,
  • Gob fire

    cháy dưới hầm,
  • Gob hopper

    phễu đổ bê tông,
  • Gob stower

    Địa chất: máy chèn lấp lò kiểu phun, máy chèn lấp lò kiểu ném,
  • Gob tail

    đuôi tảng thủy tinh,
  • Gob temperature

    nhiệt độ tảng thủy tinh,
  • Gobb

    Danh từ: (kỹ thuật) thanh gỗ đệm,
  • Gobbed

    ,
  • Gobbet

    Danh từ: Đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Gobbing

    Danh từ: Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá, Địa chất:...
  • Gobbing machine

    máy gạt lấp đất,
  • Gobble

    / gɔbl /, Danh từ: tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), Nội động từ:...
  • Gobble-stitch

    Danh từ: mũi khâu vội,
  • Gobbledegook

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lối văn cầu kỳ (dùng trong công văn...), Từ...
  • Gobbler

    Danh từ: gà trống tây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top