Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gobble

Nghe phát âm

Mục lục

/gɔbl/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)

Nội động từ

Kêu gộp gộp (gà tây)

Cấu trúc từ

to gobble sth up
Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành

Hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cram * , devour , gorge , gulp * , guzzle , ingurgitate , scarf * , stuff * , suck up * , swallow , wolf * , bolt , down , englut , engorge , swill , wolf

Từ trái nghĩa

verb
nibble

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gobble-stitch

    Danh từ: mũi khâu vội,
  • Gobbledegook

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lối văn cầu kỳ (dùng trong công văn...), Từ...
  • Gobbler

    Danh từ: gà trống tây,
  • Gobelin

    / ´gɔbəlin /, thảm goblanh ( pari),
  • Goblefish

    Danh từ: (động vật) cá ông lão mõm ngắn,
  • Goblet

    Danh từ: ly có chân, cốc nhỏ có chân,
  • Goblet cell

    tế bào hình đài tế bào tiết hình trụ trong biểu mô của đường hô hấp và tiêu hóa,
  • Goblin

    / ´gɔblin /, Danh từ: yêu tinh, ( quân sự ) máy bay ném bom tàng hình f-117 goblin của mỹ, Từ...
  • Gobo

    Danh từ: tấm che trong kịch, vô tuyến, phim để cho ánh sáng theo những hướng đã định, tấm...
  • Goby

    / ´goubi /, Danh từ: (động vật học) cá bống, Kinh tế: cá bống,...
  • God

    / gɒd /, Danh từ: thần, ( god) chúa, trời, thượng đế, Động từ:...
  • God's

    ,
  • God's acre

    Danh từ: nghĩa địa,
  • God-awful

    / ´gɔd¸ɔ:ful /, tính từ, xấu đau xấu đớn, tồi tệ vô cùng,
  • God-daughter

    Danh từ: con gái đỡ đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top