Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Godlike

Nghe phát âm

Mục lục

/´gɔd¸laik/

Thông dụng

Tính từ

Như thần, như thánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
celestial , supernatural , holy , deific , godly , heavenly

Xem thêm các từ khác

  • Godliness

    / ´gɔdlinis /, danh từ, sự sùng đạo, sự ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: noun, piety , sanctity , virtue
  • Godling

    Danh từ: vị thần nhỏ,
  • Godly

    / ´gɔdli /, Tính từ: sùng đạo, ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Godmother

    / ´gɔd¸mʌðə /, Danh từ: mẹ đỡ đầu, Từ đồng nghĩa: noun, elder...
  • Godown

    Danh từ: nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân-độ, mã-lai), nhà kho,
  • Godown charges

    phí gởi kho, tiền thuê kho,
  • Godown entry

    đơn xin nhập kho, sự nhập kho,
  • Godown keeper

    người giữ kho, thủ kho, viên quản khố,
  • Godown receipt

    biên lai kho,
  • Godown rent

    tiền thuê kho,
  • Godown warrant

    phiếu gởi kho, phiếu kho,
  • Godparent

    Danh từ: cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu,
  • Gods

    ,
  • Godsend

    / ´gɔd¸send /, Danh từ: của trời cho, điều may mắn bất ngờ, Xây dựng:...
  • Godship

    Danh từ: Địa vị thần linh; địa vị thượng đế,
  • Godspeed

    / ´gɔd¸spi:d /, Danh từ: sự thành công, sự may mắn, thượng lộ bình an, to wish ( bid ) somebody godspeed,...
  • Godward

    Tính từ: Đối với thần linh; đối với thượng đế,
  • Goer

    / ´gouə /, Danh từ: người đi, người đi lại, cô gái thích chung chạ với đàn ông, the comers and...
  • Goes

    ,
  • Goethite

    gơthit, gơtit, Địa chất: gơtit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top