Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Godspeed

Nghe phát âm

Mục lục

/´gɔd¸spi:d/

Thông dụng

Danh từ

Sự thành công, sự may mắn
to wish (bid) somebody godspeed
chúc ai đi may mắn
Thượng lộ bình an

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Godward

    Tính từ: Đối với thần linh; đối với thượng đế,
  • Goer

    / ´gouə /, Danh từ: người đi, người đi lại, cô gái thích chung chạ với đàn ông, the comers and...
  • Goes

    ,
  • Goethite

    gơthit, gơtit, Địa chất: gơtit,
  • Gofer

    / ´goufə /, bánh kẹp, Từ đồng nghĩa: noun, ' gouf”, danh từ, bottom person on the totem pole , gal friday...
  • Goffan

    Danh từ: hào; đường hào; đường hầm, đường hào, hào,
  • Goffer

    Danh từ: cái kẹp uốn quăn, nếp gấp, Ngoại động từ: làm nhăn,...
  • Goffered

    Tính từ: gấp (giấy); nhăn (giấy); xếp nếp,
  • Goffered iron

    sắt gấp nếp,
  • Goffering

    sự làm nhàu,
  • Goffering iron

    Danh từ: dụng cụ gấp nếp (giấy),
  • Goggle

    / 'gɔgl /, Nội động từ: trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), Ngoại...
  • Goggle-box

    Danh từ: (thông tục) máy thu hình, tivi,
  • Goggle-eyed

    / ´gɔgl¸aid /, Tính từ: lồi mắt,
  • Goggles

    Danh từ số nhiều: kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...),...
  • Goglet

    Danh từ: bình lạnh,
  • Gogs

    ,
  • Going

    Danh từ: sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...),...
  • Going- concern value

    giá trị của hãng đang phát triển,
  • Going Dutch

    Cụm đồng từ: còn gọi là dutch date hay dutch treat, ý chỉ mỗi người tự trả phần chi phí của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top