Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goggles

Nghe phát âm

=====//'gɔglz//=====Bản mẫu:Phiên âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...)
(từ lóng) kính đeo mắt
(thú y học) bệnh sán óc ở cừu

Xây dựng

kính bảo vệ, kính bảo hộ, kính làm việc

Kỹ thuật chung

kính an toàn
kính bảo hiểm
kính bảo hộ
protective goggles
kính bảo hộ lao động
safety goggles
kính bảo hộ (khi hàn)
kính bảo vệ
safety goggles
kính bảo vệ (mắt)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top