Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Going public

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

cổ phiếu bán trên thị trường công khai
đi vào công chúng
phát hành công khai
trở thành công cộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Going rate

    mức hiện hành, tỷ giá hiện hành, hệ số sử dụng,
  • Going rate (of exchange)

    hồi suất hiện hành,
  • Going short

    bán non,
  • Going strong

    Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
  • Going to press

    sự thích hợp để in,
  • Going width

    chiều rộng đường đi,
  • Going year

    ngân sách quảng cáo trọn năm,
  • Goings

    ,
  • Goings-on

    / ´gouiηz¸ɔn /, danh từ số nhiều, tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển,...
  • Goiter

    Danh từ: (y học) bướu giáp, bướu cổ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ...
  • Goitre

    / ´gɔitə /, như goiter,
  • Goitrogenic

    gây bướu giáp,
  • Goitrogenicity

    tính gây bướu giáp,
  • Goitrogenous

    gây bướu giáp,
  • Goitrous

    / ´gɔitrəs /, tính từ, (y học) có bướu giáp, có bướu cổ,
  • Golay cell

    pin golay,
  • Gold

    / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái...
  • Gold-bearing

    chứa vàng, gold-bearing quartz, thạch anh chứa vàng
  • Gold-bearing quartz

    thạch anh chứa vàng, Địa chất: thạch anh chứa vàng,
  • Gold-beater

    / ´gould¸bi:tə /, danh từ, thợ dát vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top