Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gold-beater

Nghe phát âm

Mục lục

/´gould¸bi:tə/

Thông dụng

Danh từ
Thợ dát vàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gold-block

    Danh từ: khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền,
  • Gold-digger

    Danh từ: thợ mỏ vàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô ả bòn tiền (người đàn bà dùng sắc...
  • Gold-digging

    Danh từ: sự đào mỏ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp), ( số...
  • Gold-doped diode

    đi-ốt pha tạp vàng,
  • Gold-dust

    Danh từ: bụi vàng, vàng cát,
  • Gold-fever

    Danh từ: cơn sốt vàng,
  • Gold-field

    Danh từ: vùng có vàng,
  • Gold-filled

    Tính từ: bọc vàng,
  • Gold-foil

    Danh từ: vàng lá,
  • Gold-leaf

    Danh từ: vàng lá,
  • Gold-leaf electroscope

    điện nghiệm lá vàng,
  • Gold-mine

    / ´gould¸main /, danh từ, mỏ vàng, (nghĩa bóng) nguồn lợi lớn,
  • Gold-mining

    Danh từ: việc đào mỏ vàng,
  • Gold-plate

    Ngoại động từ: mạ vàng, mạ vàng,
  • Gold-plated

    được mạ vàng,
  • Gold-rush

    Danh từ: cuộc đổ xô đi tìm vàng,
  • Gold-washer

    Danh từ: người đãi vàng,
  • Gold-washing

    Danh từ: sự đãi vàng,
  • Gold (bullion) market

    thị trường vàng,
  • Gold Pool

    bát quốc kim khố, hội vàng, quỹ vàng, quỹ vàng chung, tổng kho vàng, international gold pool, tổng kho vàng quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top