Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gold and sliver

Kinh tế

dự trữ vàng bạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gold assay

    giám định vàng,
  • Gold bar

    thoi, thỏi vàng, vàng miếng,
  • Gold beater

    thợ dát vàng,
  • Gold bloc

    Danh từ: khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền tệ,
  • Gold bond

    trái phiếu vàng,
  • Gold bonds

    trái khoán vàng,
  • Gold brick

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối, to sell a goldỵbrick,...
  • Gold bricking

    bảng vàng,
  • Gold bug

    tay trọc phú,
  • Gold bullion

    thỏi vàng, thoi vàng, vàng thoi, gold bullion clause, điều khoản vàng thoi, managed gold bullion standard, chế độ bản vị vàng thoi...
  • Gold bullion clause

    điều khoản vàng thoi,
  • Gold bullion standard

    chế độ bản vị vàng, managed gold bullion standard, chế độ bản vị vàng thoi được quản lý
  • Gold card

    phiếu tín dụng vàng, thẻ tín dụng vàng,
  • Gold certificate

    chứng khoán vàng, giấy chứng chỉ vàng,
  • Gold chance

    đợt vàng,
  • Gold chloride

    vàng (iii) clorua, vàng clorua, vàng triclorua,
  • Gold circulation system

    chế độ lưu thông vàng,
  • Gold clause

    điều khoản (thanh toán ngang giá) vàng, điều khoản vàng,
  • Gold coin

    tiền vàng, gold coin clause, điều khoản tiền vàng, gold coin standard, chế độ bản vị tiền vàng
  • Gold coin clause

    điều khoản tiền vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top