Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goldsmith

Nghe phát âm

Mục lục

/´gould¸smiθ/

Thông dụng

Danh từ

Thợ kim hoàn, thợ vàng bạc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kim hoàn

Xem thêm các từ khác

  • Goldstone

    Danh từ: (khoáng chất) aventurin,
  • Goled currency system

    chế độ (tự do chuyển đổi) tiền vàng,
  • Golf

    / gɔlf /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, Nội động từ:...
  • Golf-club

    / ´gɔlf¸klʌb /, danh từ, gậy đánh gôn,
  • Golf-course

    / ´gɔlf¸kɔ:s /, như golf-links,
  • Golf-court

    Danh từ: sân gôn,
  • Golf-jacket

    Danh từ: Áo mặc chới gôn,
  • Golf-leaf electroscope

    tĩnh điện nghiệm lá vàng,
  • Golf-links

    / ´gɔlf¸liηks /, danh từ số nhiều, bãi chơi gôn,
  • Golf ball

    Danh từ: (môn đánh gôn) quả bóng, Kỹ thuật chung: bóng in,
  • Golf ball printer

    máy in banh golf,
  • Golf club

    Danh từ: câu lạc bộ của những người chơi gôn,
  • Golfed

    ,
  • Golfer

    / ´gɔlfə /, Danh từ: người chơi gôn,
  • Golgi apparatus

    bộ golgi : lưới các túi và màng xếp trong tế bào, thường nối tiếp với lưới nội bào.,
  • Golgi cell

    tế bào golgi,
  • Golgi tendon organ

    cơ quan gân golgi, see tendon orga,
  • Golgiapparatus

    bộ golgi : lưới các túi và màng xếp trong tế bào, thường nối tiếp với lưới nội bào.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top