Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Golf

Nghe phát âm

Mục lục

/gɔlf/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) môn đánh gôn

Nội động từ

(thể dục,thể thao) chơi gôn

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
medal play , nine holes , eighteen holes

Xem thêm các từ khác

  • Golf-club

    / ´gɔlf¸klʌb /, danh từ, gậy đánh gôn,
  • Golf-course

    / ´gɔlf¸kɔ:s /, như golf-links,
  • Golf-court

    Danh từ: sân gôn,
  • Golf-jacket

    Danh từ: Áo mặc chới gôn,
  • Golf-leaf electroscope

    tĩnh điện nghiệm lá vàng,
  • Golf-links

    / ´gɔlf¸liηks /, danh từ số nhiều, bãi chơi gôn,
  • Golf ball

    Danh từ: (môn đánh gôn) quả bóng, Kỹ thuật chung: bóng in,
  • Golf ball printer

    máy in banh golf,
  • Golf club

    Danh từ: câu lạc bộ của những người chơi gôn,
  • Golfed

    ,
  • Golfer

    / ´gɔlfə /, Danh từ: người chơi gôn,
  • Golgi apparatus

    bộ golgi : lưới các túi và màng xếp trong tế bào, thường nối tiếp với lưới nội bào.,
  • Golgi cell

    tế bào golgi,
  • Golgi tendon organ

    cơ quan gân golgi, see tendon orga,
  • Golgiapparatus

    bộ golgi : lưới các túi và màng xếp trong tế bào, thường nối tiếp với lưới nội bào.,
  • Golgibody

    thể golgi,
  • Golgicell

    tế bào golgi,
  • Golgitendon organ

    cơ quan gân golgi, see tendon orga,
  • Goliath

    / gə´laiəθ /, Danh từ: người khổng lồ, cần trục khổng lồ ( (cũng) goliath crane), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top