Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gonadotrophic hormone

Y học

hocmon hướng sinh dục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gonadotrophin

    Danh từ: kích tố sinh dục; chất kích dục, hormone do tuyến yên tổng hợp và phóng thích có tác...
  • Gonadotropic

    như gonadotrophic, Y học: hướng sinh dục,
  • Gonadotropin

    Danh từ: như gonadotrophin, Y học: gonadotropin, chất hướng sinh dục,...
  • Gonadotropism

    tạng cường sinh dục,
  • Gonaduct

    Danh từ: Ống dẫn sản phẩm sinh dục; ống dẫn trứng; ống dẫn tinh, Y...
  • Gonagra

    thống phong gối,
  • Gonal

    Tính từ: thuộc bào tử nội sinh,
  • Gonalgia

    chứng đau khớp gối,
  • Gonangiectomy

    (thủ thuật) cắt ống dẫn tinh,
  • Gonangium

    Danh từ: bào tử nội sinh,
  • Gonardite

    gonacđit,
  • Gonarthritis

    viêm khớp gối,
  • Gonarthrocace

    sưng khớp gối,
  • Gonarthrotomy

    (thủ thuật) mở khớp gối,
  • Gonatocele

    sưng khớp gối u khớp gối,
  • Goncalo alves

    gỗ goncalo alves,
  • Gondi

    Danh từ: một ngôn ngữ đra-vi-điên ở trung ấn-độ,
  • Gondola

    / ´gɔndələ /, Danh từ: thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố vơ-ni-dơ),...
  • Gondola (car)

    toa sàn, toa trần,
  • Gondola car

    toa xe hàng không mui, toa trần (để chất hàng), toa xe phẳng, toa trần mơ đáy, toa chở hàng, toa không mui, toa sàn, toa trần,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top