Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gondola railcar

Kinh tế

xe hàng trần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gondola wagon

    toa chở hàng, toa không mui, toa sàn, toa trần, toa trần chở hàng,
  • Gondolier

    / ¸gɔndə´liə /, Danh từ: người chèo thuyền đáy bằng,
  • Gone

    / gɔn /, Động tính từ quá khứ của .go: Tính từ: Đã đi, đã đi...
  • Gonecyst

    túi tinh,
  • Gonecystis

    túi tinh,
  • Gonecystitis

    viêm túi tinh,
  • Gonecystolith

    sỏi túi tinh,
  • Gonecystopyosis

    viêm mủ túi tinh,
  • Goneitis

    viêm khớp gối,
  • Goneness

    / ´gɔnnis /, danh từ, tình trạng kiệt sức,
  • Gonepoiesis

    (sự) tạo tinh dịch,
  • Goner

    / ´gɔnə /, Danh từ: (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt...
  • Gonfalon

    / ´gɔnfələn /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đuôi nhọn,
  • Gonfalonier

    Danh từ: người cắm cờ hiệu,
  • Gong

    / gɔη /, Danh từ: cái cồng, cái chiêng, (từ lóng) huy chương, mề đay, Ngoại...
  • Gong buoy

    phao cồng (mốc hàng hải),
  • Gonged

    ,
  • Gongorism

    / ´gɔηgə¸rizəm /, danh từ, văn phong cầu kỳ giả tạo,
  • Gongoristic

    Tính từ: thuộc văn phong cầu kỳ giả tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top