Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goniometer

Nghe phát âm

Mục lục

/¸gouni´ɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

Máy đo góc

Chuyên ngành

Điện

phương pháp kế

Giải thích VN: Khung ăng ten - dùng để đo góc hoặc tướng của tín hiệu vô tuyến thu được.

Kỹ thuật chung

giác kế
máy đo góc

Giải thích EN: An instrument used for measuring angles or to find directions.Giải thích VN: Dụng cụ dùng để đo góc hoặc tìm hướng.

máy tìm phương
rotating goniometer
máy tìm phương quay
thước đo góc

Địa chất

thước đo góc

Xem thêm các từ khác

  • Goniometric locator

    bộ định vị tìm phương,
  • Goniometric sight

    tấm chỉ phương,
  • Goniometry

    / ¸gɔni´ɔmitri /, Danh từ: phép đo góc, Toán & tin: (hình học )...
  • Gonion

    Danh từ: Điểm góc hàm dưới, góc hàm dưới (đỉnh góc của xương hàm dưới),
  • Goniophotography

    (sự) chụp ảnh góc tiền phòng,
  • Goniophyllous

    Tính từ: có lá vuông cạnh,
  • Goniopuncture

    thủ thuật rạch góc (thao tác thực hiện trong điều tri tăng nhãn áp bẩm sinh),
  • Gonioscope

    đèn soi tiền phòng,
  • Gonioscopy

    (phương pháp) giác nghiệm,
  • Goniospermous

    Tính từ: có hạt vuông cạnh,
  • Goniotomy

    (thủ thuật) mở ống schlemm.,
  • Gonitis

    viêm khớp gối,
  • Gonitis tuberculosa

    lao khớp gối,
  • Gonium

    Danh từ: nguyên bào sinh sản,
  • Gonk

    Danh từ: búp bê hình trứng bằng chất liệu mềm,
  • Gonna

    / ´gɔnə /, trợ động từ, (từ mỹ) sắp, sẽ,
  • Gonoblast

    Danh từ: tế bào sinh sản (trong động vật),
  • Gonoblastid

    Danh từ: cuống thể sinh sản,
  • Gonoblennorrhea

    viêm kết mạc lậu,
  • Gonocalyx

    Danh từ: (thực vật) đài thể sinh sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top