Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goniometric sight

Xây dựng

tấm chỉ phương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goniometry

    / ¸gɔni´ɔmitri /, Danh từ: phép đo góc, Toán & tin: (hình học )...
  • Gonion

    Danh từ: Điểm góc hàm dưới, góc hàm dưới (đỉnh góc của xương hàm dưới),
  • Goniophotography

    (sự) chụp ảnh góc tiền phòng,
  • Goniophyllous

    Tính từ: có lá vuông cạnh,
  • Goniopuncture

    thủ thuật rạch góc (thao tác thực hiện trong điều tri tăng nhãn áp bẩm sinh),
  • Gonioscope

    đèn soi tiền phòng,
  • Gonioscopy

    (phương pháp) giác nghiệm,
  • Goniospermous

    Tính từ: có hạt vuông cạnh,
  • Goniotomy

    (thủ thuật) mở ống schlemm.,
  • Gonitis

    viêm khớp gối,
  • Gonitis tuberculosa

    lao khớp gối,
  • Gonium

    Danh từ: nguyên bào sinh sản,
  • Gonk

    Danh từ: búp bê hình trứng bằng chất liệu mềm,
  • Gonna

    / ´gɔnə /, trợ động từ, (từ mỹ) sắp, sẽ,
  • Gonoblast

    Danh từ: tế bào sinh sản (trong động vật),
  • Gonoblastid

    Danh từ: cuống thể sinh sản,
  • Gonoblennorrhea

    viêm kết mạc lậu,
  • Gonocalyx

    Danh từ: (thực vật) đài thể sinh sản,
  • Gonocampsis

    chứng cong khớp gối,
  • Gonocele

    u nang tinh hoàn, u nang mào tinh hoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top