Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Good, sound, merchantable quality

Nghe phát âm

Kinh tế

phẩm chất tốt, hoàn chỉnh, bán được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Good-bye

    / ¸gud´bai /, danh từ, lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt, thán từ, tạm biệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Good-class

    Tính từ: có giáo dục, con nhà gia thế (người), thượng hạng (vật),
  • Good-conduct

    Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • Good-crop

    Danh từ: mùa được to,
  • Good-fellow

    Danh từ: bạn tốt; bạn chơi được,
  • Good-fellowhood

    Danh từ: tình thân giao,
  • Good-fellowship

    / ¸gud´felouʃip /, danh từ, tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần,
  • Good-for-nothing

    / ´gudfə¸nʌθiη /, Tính từ: vô tích sự, đoảng (người), Danh từ:...
  • Good-for-nought

    như good-for-nothing,
  • Good-hearted

    / ¸gud´ha:tid /, tính từ, tốt bụng, từ bi,
  • Good-humored

    Tính từ: vui vẻ, vui tính, dễ dãi, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Good-humoured

    / ¸gud´hju:məd /, như good-humored,
  • Good-looker

    / ´gud¸lukə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đẹp,
  • Good-looking

    Tính từ: Đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt, Nghĩa chuyên ngành: đẹp...
  • Good-natured

    / ¸gud´neitʃəd /, Tính từ: tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu, Từ đồng...
  • Good-neighbourhood

    Danh từ: quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top