Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Good-bye

Nghe phát âm

Mục lục

/¸gud´bai/

Thông dụng

Danh từ
Lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt
to say good-bye to somebody
chào từ biệt ai, chia tay ai
to bid someone good-bye
tạm biệt ai, từ biệt ai
to kiss sth good-bye
không rớ tới, giã biệt
Thán từ
Tạm biệt
good-bye to the holidays
tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adieu , farewell , leave-taking , valediction
adjective
departing , farewell , valedictory

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top