Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Good faith

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Ý tốt, hảo ý, thiện ý

Kinh tế

thành thực
thành tín
principle of good faith
nguyên tắc thành tín
utmost good faith
sự thành tín lớn nhất
thiện chí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Good fit

    vừa khít,
  • Good for export seal

    nhãn xuất khẩu,
  • Good friday

    Danh từ: ngày kỷ niệm Đức chúa giêxu bị đóng đinh, thứ sáu tuần thánh,
  • Good grade cattle

    gia súc tiêu chuẩn tốt,
  • Good grief

    Thành Ngữ:, good grief, tiếng kêu vì hoảng sợ
  • Good humour

    Danh từ: trạng thái tinh thần vui vẻ, trạng thái phấn chấn,
  • Good living

    Thành Ngữ:, good living, sự ăn uống sang trọng xa hoa
  • Good looks

    danh từ số nhiều, vẻ đẹp, nét đẹp (người),
  • Good luck

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break...
  • Good luck!

    Thành Ngữ:, good luck !, chúc may m?n
  • Good lungs, lung-power

    Thành Ngữ:, good lungs , lung-power, giọng nói khoẻ
  • Good market

    bán chạy, dễ bán,
  • Good merchandise quality

    chất lượng hàng tốt, phẩm chất tốt bán được,
  • Good merchantable quality

    phẩm chất thương mại tốt, phẩm chất tiêu thụ tốt,
  • Good money

    Thành Ngữ: đồng tiền tốt, tiền không giả mạo, tiền kim loại, tiền tốt, good money, (thông...
  • Good morning!

    Thành Ngữ:, good morning !, chào (buổi sáng), còn có nghĩa là một buổi sáng đẹp trời.
  • Good nature

    danh từ, sự tử tế, sự đôn hậu, Từ đồng nghĩa: noun, consideration , benevolence , kindness , amiability
  • Good neighbourly

    Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top