Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Good grief

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

good grief
tiếng kêu vì hoảng sợ

Xem thêm grief


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Good humour

    Danh từ: trạng thái tinh thần vui vẻ, trạng thái phấn chấn,
  • Good living

    Thành Ngữ:, good living, sự ăn uống sang trọng xa hoa
  • Good looks

    danh từ số nhiều, vẻ đẹp, nét đẹp (người),
  • Good luck

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break...
  • Good luck!

    Thành Ngữ:, good luck !, chúc may m?n
  • Good lungs, lung-power

    Thành Ngữ:, good lungs , lung-power, giọng nói khoẻ
  • Good market

    bán chạy, dễ bán,
  • Good merchandise quality

    chất lượng hàng tốt, phẩm chất tốt bán được,
  • Good merchantable quality

    phẩm chất thương mại tốt, phẩm chất tiêu thụ tốt,
  • Good money

    Thành Ngữ: đồng tiền tốt, tiền không giả mạo, tiền kim loại, tiền tốt, good money, (thông...
  • Good morning!

    Thành Ngữ:, good morning !, chào (buổi sáng), còn có nghĩa là một buổi sáng đẹp trời.
  • Good nature

    danh từ, sự tử tế, sự đôn hậu, Từ đồng nghĩa: noun, consideration , benevolence , kindness , amiability
  • Good neighbourly

    Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt,
  • Good night!

    Thành Ngữ:, good night !, chúc ngủ ngon!
  • Good oil

    dầu tinh lọc,
  • Good order and condition

    bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường,
  • Good ordinary brand

    hiệu trung bình bán được,
  • Good paper

    phiếu khoán đáng tin,
  • Good point

    ưu điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top