Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Good market

Nghe phát âm

Kinh tế

bán chạy
dễ bán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Good merchandise quality

    chất lượng hàng tốt, phẩm chất tốt bán được,
  • Good merchantable quality

    phẩm chất thương mại tốt, phẩm chất tiêu thụ tốt,
  • Good money

    Thành Ngữ: đồng tiền tốt, tiền không giả mạo, tiền kim loại, tiền tốt, good money, (thông...
  • Good morning!

    Thành Ngữ:, good morning !, chào (buổi sáng), còn có nghĩa là một buổi sáng đẹp trời.
  • Good nature

    danh từ, sự tử tế, sự đôn hậu, Từ đồng nghĩa: noun, consideration , benevolence , kindness , amiability
  • Good neighbourly

    Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt,
  • Good night!

    Thành Ngữ:, good night !, chúc ngủ ngon!
  • Good oil

    dầu tinh lọc,
  • Good order and condition

    bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường,
  • Good ordinary brand

    hiệu trung bình bán được,
  • Good paper

    phiếu khoán đáng tin,
  • Good point

    ưu điểm,
  • Good quality insurance

    đảm bảo chất lượng tốt,
  • Good risk

    rủi ro ít xảy ra, rủi ro tốt,
  • Good running order

    trạng thái hoạt động tốt,
  • Good sailor

    Thành Ngữ:, good sailor, người đi biển không bị say sóng
  • Good sense

    danh từ, lương tri, lẽ phải, lẽ thường,
  • Good ship

    tàu đi biển đạt tiêu chuẩn, tàu loại tốt, tàu cấp một,
  • Good tender

    sự bỏ tầu hợp cách,
  • Good title

    giấy chứng quyền sở hữu không thể bác bỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top