Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goods shed

Mục lục

Giao thông & vận tải

bãi hàng hóa
sân hàng hóa

Kỹ thuật chung

kho chứa hàng
làn chứa hàng
lều chứa hàng

Xem thêm các từ khác

  • Goods sold "floating"

    hàng đang đi đường,
  • Goods sold ledger

    sổ bán hàng,
  • Goods station

    ga hàng hóa, ga hàng hóa,
  • Goods subject to...

    hàng hóa phải chịu..,
  • Goods to arrive

    hàng sắp đến, hàng trên đường đi,
  • Goods traffic

    sự vận chuyển hàng hóa,
  • Goods train

    tàu hàng, tàu chở hàng,
  • Goods truck

    xe chở hàng hoá,
  • Goods turned back

    hàng bán rồi bị trả lại,
  • Goods van

    toa chở hàng đóng kính,
  • Goods wagon

    toa hàng,
  • Goods warehouse

    kho hàng, nhà kho chứa hàng, kho hàng,
  • Goods yard

    bãi chứa hàng, ga hàng hóa, bãi hàng,
  • Goodwife

    / ´gudwaif /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bà chủ nhà; người vợ,
  • Goodwill

    / gud´wil /, Danh từ: thiện ý, thiện chí; lòng tốt, (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm...
  • Goodwill mission

    phái đoàn hòa giải, sứ bộ hòa giải,
  • Goody

    / ´gudi /, danh từ, người tốt, người đàng hoàng, goodies bánh kẹo, thán từ, vui quá, khoái quá, đã quá, Từ...
  • Goody-goody

    / ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu...
  • Gooey

    / ´gu:i /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): dính nhớp nháp, có tính cách tình cảm ướt...
  • Goof

    / ´gu:f /, Danh từ: (từ lóng) người ngu, người ngốc, Động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top