Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goods van

Giao thông & vận tải

toa chở hàng đóng kính

Xem thêm các từ khác

  • Goods wagon

    toa hàng,
  • Goods warehouse

    kho hàng, nhà kho chứa hàng, kho hàng,
  • Goods yard

    bãi chứa hàng, ga hàng hóa, bãi hàng,
  • Goodwife

    / ´gudwaif /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bà chủ nhà; người vợ,
  • Goodwill

    / gud´wil /, Danh từ: thiện ý, thiện chí; lòng tốt, (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm...
  • Goodwill mission

    phái đoàn hòa giải, sứ bộ hòa giải,
  • Goody

    / ´gudi /, danh từ, người tốt, người đàng hoàng, goodies bánh kẹo, thán từ, vui quá, khoái quá, đã quá, Từ...
  • Goody-goody

    / ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu...
  • Gooey

    / ´gu:i /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): dính nhớp nháp, có tính cách tình cảm ướt...
  • Goof

    / ´gu:f /, Danh từ: (từ lóng) người ngu, người ngốc, Động từ:...
  • Goof for $100

    biên nhận 100 đô-la,
  • Goof merchantable brand

    hiệu tốt bán được,
  • Goofball

    / ´gu:f¸bɔ:l /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người dở hơi,
  • Goofers

    chàng ngổ,
  • Goofiness

    / ´gu:finis /,
  • Goofy

    / ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Google

    ,
  • Googly

    Danh từ: ( crickê) bóng dội ngược,
  • Gook

    / gu:k /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da nâu hay da vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top