Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goose

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /gu:s/

Hình thái từ

Thông dụng

Danh từ, số nhiều geese

(động vật học) ngỗng, ngỗng cái
Thịt ngỗng
Người ngốc nghếch, người khờ dại
all his geese are swans

Xem swan

Can't say bo to a goose

Xem bo

to kill the goose that lays the golden eggs
tham lợi trước mắt
What's sauce for the goose is sauce for the gander
Cái gì áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
to cook sb's goose
chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại

Động từ

chạm hay bóp đáy ai đó
David Nguyen goosed her as she reached for a life.
(+ along/up) làm cái gì di chuyển hoặc làm việc nhanh hơn
The government has done everything possible to goose the economy along.

Chuyên ngành

Kinh tế

con ngỗng
thịt ngỗng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool
adjective
anserine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goose-egg

    / ´gu:s¸eg /, Danh từ: trứng ngỗng, số không (tính điểm trong các trò chơi), Kinh...
  • Goose-file

    Danh từ: hàng một, Phó từ: thành hàng một,
  • Goose-flesh

    / ´gu:s¸fleʃ /, danh từ, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • Goose-foot

    Danh từ: da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • Goose-gog

    Danh từ:,
  • Goose-grease

    Danh từ: mỡ ngỗng,
  • Goose-mouthed

    Tính từ: môi trên trề ra,
  • Goose-neck

    Danh từ: vật hình cổ ngỗng, (kỹ thuật) cái khuỷ, ống cổ ngỗng, chỗ thắt lại, băng tải...
  • Goose-neck tool

    dao đầu cong,
  • Goose-necked tool

    dao đầu cong, dao đầu uốn,
  • Goose-pimples

    / ´gu:s¸pimpəlz /, như goose-flesh,
  • Goose-quill

    Danh từ: lông ngỗng (dùng làm bút),
  • Goose-skin

    như goose-flesh,
  • Goose-step

    / ´gu:s¸step /, danh từ, kiểu đi không gập đầu gối,
  • Goose-stepper

    Danh từ: người bước đi theo lối chân ngỗng,
  • Goose bumps

    danh từ số nhiều, (thông tục) thịt ngỗng,
  • Goose flesh

    da sởn gai ốc (phản ứng của da do lạnh hay sợ),
  • Goose foot cake

    bánh rán (chân ngỗng),
  • Goose gait

    dáng đi lạch bạch,
  • Goose grass

    cỏ mầm trâu eleusinaindica,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top