Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goose neck profile

Cơ khí & công trình

mặt cắt (hình) cổ ngỗng

Xem thêm các từ khác

  • Gooseberry

    / ´gu:zbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây lý gai, quả lý gai, rượu lý gai ( (cũng) gooseberry wine),...
  • Gooseberry fool

    Danh từ: món tráng miệng làm bằng quả lý gai giã nát trộn kem,
  • Gooseflesh

    da sởn gai ốc,
  • Goosegait

    dáng đi lạch bạch,
  • Goosegrass

    cỏ mầm trâueleusina indica,
  • Gooseherd

    / gu:s¸hə:d /, danh từ, người chăn ngỗng,
  • Gooseneck

    / ´gu:s¸nek /, Cơ khí & công trình: cái khuỷu, Điện: cần micrô,...
  • Gooseneck connection

    ống nối cổ ngỗng,
  • Gooseneck machine

    máy đúc áp lực,
  • Gooseneck pipe

    ống cổ ngỗng,
  • Gooseneck wrench

    chìa vặn cán cong, chìa vặn đấu xiên, chìa vặn hình chữ s, chìa vặn trục khuỷu,
  • Goosery

    Danh từ: nơi nuôi ngỗng,
  • Goosey

    / ´gu:si /, danh từ, người ngốc nghếch, người khờ dại,
  • Gop

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( gop) đảng cộng hoà,
  • Gopher

    / ´gɔfə /, Danh từ (động vật học): chuột túi, chuột vàng, rùa đất, Toán...
  • Gopher ditcher

    máy đào mương bánh xích,
  • Gopher hole

    lỗ đào hầm,
  • Gophering

    / ´gɔfəriη /, danh từ, sự đào đường ngầm; sự đào đường hầm, sự đào địa đạo, sự khai thác bừa bãi, Địa...
  • Gopster

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảng viên đảng cộng hoà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top