Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gorge

Nghe phát âm

Mục lục

/gɔ:dʒ/

Thông dụng

Danh từ

Những cái đã ăn vào bụng
to raise the gorge
nổi giận
to can the gorge
lộn mửa vì ghê tởm
to make sb's gorge rise
chọc ai điên tiết lên
Hẽm núi, đèo
Cửa hẹp vào pháo đài
(kiến trúc) rãnh máng
Sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)

Động từ

Ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đục khum
gờ trang trí lõm

Kỹ thuật chung

đèo
đường xoi
góc lượn
hẻm núi
máng
rãnh
rãnh tròn
sự sửa tròn
sự vê tròn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abyss , arroyo , canyon , chasm , cleft , clough , clove , crevasse , fissure , flume , gap , glen , gulch , pass , ravine
verb
blimp out , bolt * , cloy , congest , cram , devour , eat like a horse , feed , fill , glut , gobble , gormandize , gulp , guzzle , hoover , jade , jam , make a pig of , overeat , overindulge , pack , sate , satiate , stuff * , surfeit , swallow , wolf * , engorge , pall , bolt , canyon , chasm , eat greedily , ravine , stuff

Từ trái nghĩa

verb
abstain , diet , fast

Xem thêm các từ khác

  • Gorge dam

    đập hẻm núi, đập hẻm núi,
  • Gorge line

    đường thắt,
  • Gorged

    ,
  • Gorgeous

    bre / 'gɔ:dʒəs /, name / 'gɔ:rdʒəs /, Tính từ: rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng,...
  • Gorgeously

    Phó từ: lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời,
  • Gorgeousness

    / ´gɔ:dʒəsnis /, danh từ, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy...
  • Gorgerin

    / ´gɔ:dʒərin /, Xây dựng: gờ nối,
  • Gorget

    / ´gɔ:dʒit /, Danh từ: (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ...
  • Gorgon

    / ´gɔ:gən /, Danh từ: nữ thần tóc rắn (thần thoại hy lạp), người đàn bà xấu như quỷ dạ...
  • Gorgonian

    / gɔ:´gouniən /, Danh từ: san hô sừng,
  • Gorgonize

    / ´gɔ:gənaiz /, Động từ:, the jailer gorgonized at the boy, viên cai ngục trừng trừng nhìn thằng bé
  • Gorgonzola

    / ¸gɔ:gən´zoulə /, Danh từ: phó mát có nhiều kem của y,
  • Gorilla

    / gə´rilə /, Danh từ: (động vật học) con gôrila, con khỉ đột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • Goriness

    / ´gɔ:rinis /, danh từ, tình trạng vấy máu, tình trạng đẫm máu, (thơ ca) tình trạng đỏ như máu,
  • Goring

    ,
  • Gorm

    neo,
  • Gormand

    / ´gɔ:mənd /, tính từ, Ăn tham; ăn nhiều, danh từ, người ăn tham; người ăn nhiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top