Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gorilla

Nghe phát âm

Mục lục

/gə´rilə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con gôrila, con khỉ đột
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ giết người, cướp của
(từ lóng) người bảo vệ của nhân vật quan trọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hoodlum , ruffian , tough

Xem thêm các từ khác

  • Goriness

    / ´gɔ:rinis /, danh từ, tình trạng vấy máu, tình trạng đẫm máu, (thơ ca) tình trạng đỏ như máu,
  • Goring

    ,
  • Gorm

    neo,
  • Gormand

    / ´gɔ:mənd /, tính từ, Ăn tham; ăn nhiều, danh từ, người ăn tham; người ăn nhiều,
  • Gormandise

    Nội động từ: phàm ăn, háu ăn, Ngoại động từ: Ăn lấy ăn để,...
  • Gormandiser

    như gormandizer,
  • Gormandize

    / ´gɔ:mən¸daiz /, như gormandise, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Gormandizer

    Danh từ: người phàm ăn,
  • Gormless

    / ´gɔ:mlis /, Tính từ: (thực vật học) ngu xuẩn, vô ý thức,
  • Gormlessly

    Phó từ: ngu xuẩn, dại dột,
  • Gormlessness

    Danh từ: sự ngu xuẩn, sự dại dột,
  • Gorondou

    bệnh gunđô, bệnh dày xương mũi (châu phi),
  • Gorse

    / gɔ:s /, Danh từ: (thực vật học) cây kim tước,
  • Gorsy

    / ´gɔ:si /, tính từ, có nhiều cây kim tước,
  • Gory

    / ´gɔ:ri /, Tính từ: vấy máu, đẫm máu, (thơ ca) đỏ như máu, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top