Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gory

Nghe phát âm

Mục lục

/´gɔ:ri/

Thông dụng

Tính từ

Vấy máu, đẫm máu
a gory scenery
cảnh tượng đẫm máu
a gory film
bộ phim đầy bạo lực
(thơ ca) đỏ như máu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bleeding , blood-soaked , bloodstained , imbrued , murderous , offensive , sanguinary , sanguine , sanguineous

Từ trái nghĩa

adjective
mild , pleasant , pleasing

Xem thêm các từ khác

  • Gosbank

    ngân hàng trung ương liên xô (cũ),
  • Gosh

    / gɔʃ /, Thán từ: by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!, Từ đồng nghĩa:...
  • Goshaw

    Danh từ: (động vật) chim ó,
  • Goshawk

    / ´gɔs¸hɔ:k /, Danh từ: (động vật học) chim ó,
  • Gosip

    government open system interconnection protocols,
  • Gosling

    / ´gɔzliη /, Danh từ: ngỗng con, ngỗng non, Kinh tế: ngỗng con,
  • Gosling-green

    Danh từ: màu vàng lục,
  • Gospel

    / ´gɔspəl /, Danh từ: (tôn giáo) sách phúc âm, cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng,...
  • Gospel-shop

    Danh từ: giáo đường,
  • Gospel-side

    Danh từ: phía bên trái bàn thờ, thánh đường,
  • Gospel truth

    Thành Ngữ:, gospel truth, chân lý dạy trong sách phúc âm
  • Gospeller

    / ´gɔspələ /, Danh từ: (tôn giáo) người giảng sách phúc âm, người tuyên truyền hăng hái (của...
  • Gosplan

    Danh từ: kế hoạch nhà nước ( liên-xô), ủy ban kế hoạch nhà nước liên xô (cũ),
  • Gossamer

    / ´gɔsəmə /, Tính từ: mỏng nhẹ như tơ, Danh từ: tơ nhện, the, sa,...
  • Gossamery

    / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy...
  • Gossan

    Danh từ: (địa chất) mũ sắt; mạch quặng lộ, vết lộ mạch, mũ sắt,
  • Gossanous

    Tính từ: thuộc mũ sắt, mạch quặng lộ,
  • Gossip

    / ˈgɒsəp /, Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi...
  • Gossip columnist

    đặc trách cột phiếm,
  • Gossiper

    / ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top