- Từ điển Anh - Việt
Gospel
Nghe phát âmMục lục |
/´gɔspəl/
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) sách phúc âm
Cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng
Điều có thể tin là thật
Chân lý, sự thật đáng tin tưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actuality , authority , belief , certainty , credo , creed , dogma , faith , last word , scripture , testament , truism , truth , veracity , verity
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gospel-shop
Danh từ: giáo đường, -
Gospel-side
Danh từ: phía bên trái bàn thờ, thánh đường, -
Gospel truth
Thành Ngữ:, gospel truth, chân lý dạy trong sách phúc âm -
Gospeller
/ ´gɔspələ /, Danh từ: (tôn giáo) người giảng sách phúc âm, người tuyên truyền hăng hái (của... -
Gosplan
Danh từ: kế hoạch nhà nước ( liên-xô), ủy ban kế hoạch nhà nước liên xô (cũ), -
Gossamer
/ ´gɔsəmə /, Tính từ: mỏng nhẹ như tơ, Danh từ: tơ nhện, the, sa,... -
Gossamery
/ ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy... -
Gossan
Danh từ: (địa chất) mũ sắt; mạch quặng lộ, vết lộ mạch, mũ sắt, -
Gossanous
Tính từ: thuộc mũ sắt, mạch quặng lộ, -
Gossip
/ ˈgɒsəp /, Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi... -
Gossip columnist
đặc trách cột phiếm, -
Gossiper
/ ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ... -
Gossipry
Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa:... -
Gossips
, -
Gossipy
/ ´gɔsipi /, danh từ, thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện),... -
Gossipy essay
phiếm luận, -
Gossoon
/ gɔ´su:n /, Danh từ: ( ai-len) đứa bé, thằng bé, -
Gossypium
bông cây bông gosspium,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.