- Từ điển Anh - Việt
Gossamer
Nghe phát âmMục lục |
/´gɔsəmə/
Thông dụng
Tính từ
Cách viết khác gossamery
Mỏng nhẹ như tơ
Danh từ
Tơ nhện
The, sa, vải mỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airy , cobweb , delicate , diaphanous , fibrous , fine , flimsy , light , sheer , silky , tiffany , translucent , transparent , aerial , aery , ethereal , gauzy , gossamery , vaporous , vapory
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gossamery
/ ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy... -
Gossan
Danh từ: (địa chất) mũ sắt; mạch quặng lộ, vết lộ mạch, mũ sắt, -
Gossanous
Tính từ: thuộc mũ sắt, mạch quặng lộ, -
Gossip
/ ˈgɒsəp /, Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi... -
Gossip columnist
đặc trách cột phiếm, -
Gossiper
/ ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ... -
Gossipry
Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa:... -
Gossips
, -
Gossipy
/ ´gɔsipi /, danh từ, thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện),... -
Gossipy essay
phiếm luận, -
Gossoon
/ gɔ´su:n /, Danh từ: ( ai-len) đứa bé, thằng bé, -
Gossypium
bông cây bông gosspium, -
Gossypium asepticum
bông vô trùng, bông vô khuẩn, -
Gossypium depuratum
bông vô trùng, bông vô khuẩn, -
Gossypium purificatum
bông vô trùng, bông vô khuẩn, -
Gossypiumasepticum
bông vô trùng, bông vô khuẩn, -
Got
bre / gɒt /, name / ɡɑːt /, -
Gotchas
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.