Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gossiper

Nghe phát âm

Mục lục

/´gɔsipə/

Thông dụng

Danh từ
Người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blab , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller , tattle , tattler , tattletale , telltale , whisperer , busybody , quidnunc , yenta

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gossipry

    Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa:...
  • Gossipy

    / ´gɔsipi /, danh từ, thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện),...
  • Gossipy essay

    phiếm luận,
  • Gossoon

    / gɔ´su:n /, Danh từ: ( ai-len) đứa bé, thằng bé,
  • Gossypium

    bông cây bông gosspium,
  • Gossypium asepticum

    bông vô trùng, bông vô khuẩn,
  • Gossypium depuratum

    bông vô trùng, bông vô khuẩn,
  • Gossypium purificatum

    bông vô trùng, bông vô khuẩn,
  • Gossypiumasepticum

    bông vô trùng, bông vô khuẩn,
  • Got

    bre / gɒt /, name / ɡɑːt /,
  • Goth

    / gɔθ /, Danh từ: giống người gô-tích, người dã man, người thô lỗ, người cục cằn, người...
  • Gothaer sausage

    xúc xích gothaer (từ thịt lợn nạc),
  • Gotham

    Danh từ: tên một làng anh, người ngốc, a wise man of gotham, người khôn ở xứ ngốc
  • Gothic

    / ´gɔθik /, Tính từ: (thuộc) gô-tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, Danh...
  • Gothic arch

    vòm go tích, vòm gotic, vòm cung nhọn, diminished gothic arch, vòm cung nhọn thấp
  • Gothic architecture

    kiến trúc (phong cách) gôtic, kiến trúc go tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top