Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Got

Nghe phát âm
BrE /gɒt/
NAmE /ɡɑːt/

Thông dụng

Past của get


Xem thêm các từ khác

  • Goth

    / gɔθ /, Danh từ: giống người gô-tích, người dã man, người thô lỗ, người cục cằn, người...
  • Gothaer sausage

    xúc xích gothaer (từ thịt lợn nạc),
  • Gotham

    Danh từ: tên một làng anh, người ngốc, a wise man of gotham, người khôn ở xứ ngốc
  • Gothic

    / ´gɔθik /, Tính từ: (thuộc) gô-tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, Danh...
  • Gothic arch

    vòm go tích, vòm gotic, vòm cung nhọn, diminished gothic arch, vòm cung nhọn thấp
  • Gothic architecture

    kiến trúc (phong cách) gôtic, kiến trúc go tích,
  • Gothic brick masonry

    công trình gotic xây gạch,
  • Gothic lettering

    kiểu chữ gôtic,
  • Gothic novel

    tiểu thuyết gôtic,
  • Gothic palate

    vòm miệng hình cung nhọn,
  • Gothic pass

    rãnh cuốn kiểu gotic,
  • Gothic pitch

    mái nhà (kiểu) gô-tic (độ dốc 60 độ),
  • Gothic revival

    Danh từ: sự hồi sinh phong cách gôtich, kiểu kiến trúc gothic thời phục hưng,
  • Gothic roof

    mái go tích,
  • Gothic style

    phong cách gotic, kiểu gô-tích,
  • Gothic vault

    vòm gô-tic,
  • Gothicism

    / ´gɔθi¸sizəm /, Danh từ: lối gôtic, kiểu gôtic, từ ngữ đặc gô-tích, Xây...
  • Gothicist

    Danh từ: người ham thích phong cách gô-tích, kiến trúc gô-tích,
  • Gothicity

    Danh từ: tính gố-tich,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top