Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goulash

Nghe phát âm

Mục lục

/´gu:læʃ/

Thông dụng

Danh từ

Món ragu Hung-ga-ri

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
olio , stew

Xem thêm các từ khác

  • Gould battery

    pin gould,
  • Gound breaking

    sự phá đất cứng,
  • Goundou

    bệnh goundou (tình trạng sau khi bị nhiễm ghẻ cóc),
  • Gourd

    / guəd /, Danh từ: (thực vật học) cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước (làm...
  • Gourmand

    / ´guəmənd /, Tính từ: thích ăn ngon; phàm ăn, Danh từ: người thích...
  • Gourmet

    / ´guəmei /, Danh từ: người sành ăn, người sành rượu, Kinh tế:...
  • Gout

    / gaut /, Danh từ: (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn, Y...
  • Gout ejection pipe

    ống phụt vữa ra,
  • Gout ejection pipes

    ống phụt vữa ra,
  • Gout mixer

    máy trộn vữa, máy trộn vữa,
  • Goutiness

    Danh từ: tình trạng mắc bệnh gút,
  • Goutwater

    / ´gaut¸wɔtə /, danh từ, (kỹ thuật) nước mỏ chứa hyđro sunfua,
  • Gouty

    / ´gauti /, tính từ (y học), (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút, mắc bệnh gút,
  • Gouty arthritis

    viêm khớp thống phong,
  • Gouty phlebitis

    viêm tĩnh mạch gút,
  • Goutyarthritis

    viêm khớp thống phong,
  • Govemment control

    sự kiểm tra của chính phủ,
  • Govern

    / ´gʌvən /, Ngoại động từ: cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước), quản trị, quản lý,...
  • Governability

    / ¸gʌvənə´biliti /, danh từ, tính có thể cai trị, tính có thể thống trị, tính có thể cai quản, tính có thể quản lý, tính...
  • Governable

    / ´gʌvənəbl /, tính từ, có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top