Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Governable

Nghe phát âm

Mục lục

/´gʌvənəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể cai trị, có thể thống trị
Có thể cai quản, có thể quản lý
Có thể kiềm chế
Có thể chi phối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
submissive , controllable , docile , workable , administrable , manageable , rulable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top