Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Governing

Nghe phát âm

Mục lục

/´gʌvəniη/

Thông dụng

Tính từ

Cai quản, quản trị
the governing body of a college
hội đồng quản trị nhà trường
Chủ đạo, chủ yếu, bao trùm
governing idea
tư tưởng chủ đạo

Chuyên ngành

Xây dựng

điều hành [sự điều hành]

Cơ - Điện tử

Sự điều khiển, sự điều chỉnh

Kỹ thuật chung

sự điều khiển
sự điều chỉnh
sự điều hành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
administrative , executive , authoritative , supervisory , regulatory , controlling , directing , restraining , superintending , overseeing , conducting , guiding , mastering , dominating , dominant , magisterial , determining , ascendant , ordering , supreme , influential , gubernatorial , presidential , absolute , ruling , commanding , dominative , paramount , preponderant , regnant , reigning

Từ trái nghĩa

adjective
subordinate , powerless , tributary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top