- Từ điển Anh - Việt
Governing
Nghe phát âmMục lục |
/´gʌvəniη/
Thông dụng
Tính từ
Cai quản, quản trị
Chủ đạo, chủ yếu, bao trùm
- governing idea
- tư tưởng chủ đạo
Chuyên ngành
Xây dựng
điều hành [sự điều hành]
Cơ - Điện tử
Sự điều khiển, sự điều chỉnh
Kỹ thuật chung
sự điều khiển
sự điều chỉnh
sự điều hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- administrative , executive , authoritative , supervisory , regulatory , controlling , directing , restraining , superintending , overseeing , conducting , guiding , mastering , dominating , dominant , magisterial , determining , ascendant , ordering , supreme , influential , gubernatorial , presidential , absolute , ruling , commanding , dominative , paramount , preponderant , regnant , reigning
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Governing body
bộ phận chỉ huy, -
Governing capacity
khả năng điều chỉnh, -
Governing committee
hội đồng quản trị (sở giao dịch chứng khoán), -
Governing principle
nguyên tắc chỉ đạo, -
Governing shaft
trục điều khiển, -
Governing valve
van điều khiển, van điều tiết, van phân phối, -
Government
/ ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính... -
Government Access to Keys (GAK)
truy nhập vào các vị trí then chốt của chính phủ, -
Government Data Network (UK) (GDN)
mạng số liệu chính phủ (vương quốc anh), -
Government Document Application Profile (GDAP)
định dạng ứng dụng tài liệu chính phủ, -
Government Electronic Messaging and Document Exchange Service (GEMDES)
dịch vụ trao đổi tài liệu và nhắn tin điện tử của chính phủ, -
Government Information Locator Service (GILS)
dịch vụ định vị thông tin chính phủ, -
Government Information Technology Services (GITS)
các dịch vụ công nghệ thông tin chính phủ, -
Government Manufacturing Group (GMG)
tập đoàn sản xuất của chính phủ, -
Government National Mortgage Association
hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ, -
Government Network Management Profile (GNMP)
tiêu chuẩn chức năng quản lý mạng chính phủ, -
Government Open Systems Interconnection Profile (GOSIP)
mô tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ, -
Government Packet Network (GPN)
mạng (chuyển mạch) gói của chính phủ, -
Government Satellite Network (GSN)
mạng vệ tinh chính phủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.