Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Governor slide

Mục lục

Cơ khí & công trình

van trượt điều tiết

Kỹ thuật chung

van điều chỉnh

Xem thêm các từ khác

  • Governor socket

    khớp nối điều chỉnh,
  • Governor soring

    lò xo điều chỉnh,
  • Governor valve

    van điều chỉnh, van điều tiết, van tiết lưu, van tiết lưu, van điều chỉnh,
  • Governor valves (GV)

    van ly tâm,
  • Governor weight

    quả văng trong deleo, trọng lượng ly tâm,
  • Governorship

    Danh từ: chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh,
  • Gowans

    daisies and other wild flowers,
  • Gowk

    / gauk /, Danh từ: (phương ngữ) người ngốc,
  • Gown

    / gaun /, Danh từ: (sử học) áo tôga ( la-mã xưa), Áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc...
  • Gowned

    / gaund /, tính từ, Ăn mặc lễ phục,
  • Gownsman

    Danh từ: giáo sư đại học, quan toà, luật sư, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với...
  • Goy

    / gɔi /, Danh từ ( số nhiều goyim hoặc goys): tên do thái cho một người không phải là người do...
  • Gozunda

    xe kiểm tra cầu chạy ở bên dưới mặt cầu,
  • Gp

    viết tắt, bác sĩ đa khoa ( general practitioner),
  • Gpi

    general paralysis of the insane : liệt tổng quát ở người mất trí .,
  • Gpo

    viết tắt, bưu điện trung ương ( general post office),
  • Gps (ghbal pasitioning system)

    hệ thống định vị toàn cầu,
  • Gps - global positioning system

    hệ thống định vị toàn cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top