Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gowned

Nghe phát âm

Mục lục

/gaund/

Thông dụng

Tính từ
Ăn mặc lễ phục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gownsman

    Danh từ: giáo sư đại học, quan toà, luật sư, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với...
  • Goy

    / gɔi /, Danh từ ( số nhiều goyim hoặc goys): tên do thái cho một người không phải là người do...
  • Gozunda

    xe kiểm tra cầu chạy ở bên dưới mặt cầu,
  • Gp

    viết tắt, bác sĩ đa khoa ( general practitioner),
  • Gpi

    general paralysis of the insane : liệt tổng quát ở người mất trí .,
  • Gpo

    viết tắt, bưu điện trung ương ( general post office),
  • Gps (ghbal pasitioning system)

    hệ thống định vị toàn cầu,
  • Gps - global positioning system

    hệ thống định vị toàn cầu,
  • Gps diagram

    sơ đồ lưới toạ độ và độ cao hạng iv,
  • Gra-fit graphite

    gra-đi-en truyền động,
  • GraPHiCS (GFX)

    môn đồ họa,
  • Graafian follide

    tiểu nang graff (một nang trưởng thành trong noãn sào trước khi rụng trứng),
  • Graafian vesicle

    nang trong,
  • Graafianfollide

    tiểunang graff : một nang trưởng thành trong noãn sào trước khi rụng trứng,
  • Graafianvesicle

    nang trứng,
  • Grab

    / græb /, Danh từ: cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt,...
  • Grab-all

    Danh từ: (thông tục) túi đựng các thứ linh tinh, (từ lóng) kẻ keo kiệt; kẻ tham lợi, kẻ vơ...
  • Grab (bing) crane

    cần trục gàu ngoạm,
  • Grab Sample

    mẫu grab, mẫu đơn được thu thập tại một thời gian và địa điểm cụ thể tiêu biểu cho thành phần của nước, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top