Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gracious

Nghe phát âm

Mục lục

/´greiʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Hoà nhã, lịch thiệp
the interpreters of this hotel are always gracious to foreign tourists
các cán bộ thông dịch của khách sạn này luôn hoà nhã với du khách nước ngoài
Tử tế, tốt bụng
it was gracious of her to come
cô ấy đã có lòng tốt đến dự
Từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung
Buddha is gracious to any penitent sinner
Đức Phật từ bi hỉ xả đối với bất cứ kẻ nào lầm lỗi mà biết ăn năn sám hối

Thán từ

Gracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi!

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accommodating , affable , amiable , amicable , approachable , beneficent , benevolent , benign , benignant , big-hearted , bland , bonhomous , charitable , chivalrous , civil , compassionate , complaisant , congenial , considerate , cordial , courteous , courtly , easy , forthcoming , friendly , gallant , genial , good-hearted , good-natured , hospitable , indulgent , lenient , loving , merciful , mild , obliging , pleasing , polite , sociable , stately , suave , tender , unctuous , urbane , well-mannered , knightly , debonair , elegant , genteel , graceful , polished , refined

Từ trái nghĩa

adjective
discourteous , hateful , mean , nasty , rude , sarcastic , severe , ungiving , ungracious , unkind , vulgar

Xem thêm các từ khác

  • Graciously

    Phó từ: hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung,
  • Graciousness

    / ´greiʃəsnis /, danh từ, vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự, lòng tốt; sự tử tế, tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng,...
  • Grackle

    / grækl /, Danh từ: (động vật) sáo đá,
  • Graclie tubercle

    củ nhân thon,
  • Graclietubercle

    củ nhân thon,
  • Grad

    / græd /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (cũng) .graduate): ( anh) người tốt nghiệp đại...
  • Gradable

    / ´greidəbl /, Tính từ, cũng gradeable: có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh, Toán...
  • Gradate

    / grə´deit /, Ngoại động từ: sắp đặt theo cấp bậc, (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc),...
  • Gradation

    / grə´deiʃən /, Danh từ: sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo...
  • Gradation analysis

    sự phân tích cỡ hạt, phân tích cỡ hạt,
  • Gradation composition

    thành phần hạt, thành phần cỡ hạt, Địa chất: thành phần hạt,
  • Gradation of aggregates

    sự phân cỡ hạt cốt liệu,
  • Gradation specification

    đặc tính thành phần hạt,
  • Gradation unit

    thiết bị định lượng (loại) hoạt động liên tục,
  • Gradational

    / grə´deiʃənəl /, tính từ, phát triển từng bước theo mức độ tăng dần, tiệm tiến, Từ đồng nghĩa:...
  • Gradatory

    Tính từ: có phân cấp, có thứ bậc, tiến lên tuần tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top