Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Graciousness

Nghe phát âm

Mục lục

/´greiʃəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự
Lòng tốt; sự tử tế
Tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grackle

    / grækl /, Danh từ: (động vật) sáo đá,
  • Graclie tubercle

    củ nhân thon,
  • Graclietubercle

    củ nhân thon,
  • Grad

    / græd /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (cũng) .graduate): ( anh) người tốt nghiệp đại...
  • Gradable

    / ´greidəbl /, Tính từ, cũng gradeable: có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh, Toán...
  • Gradate

    / grə´deit /, Ngoại động từ: sắp đặt theo cấp bậc, (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc),...
  • Gradation

    / grə´deiʃən /, Danh từ: sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo...
  • Gradation analysis

    sự phân tích cỡ hạt, phân tích cỡ hạt,
  • Gradation composition

    thành phần hạt, thành phần cỡ hạt, Địa chất: thành phần hạt,
  • Gradation of aggregates

    sự phân cỡ hạt cốt liệu,
  • Gradation specification

    đặc tính thành phần hạt,
  • Gradation unit

    thiết bị định lượng (loại) hoạt động liên tục,
  • Gradational

    / grə´deiʃənəl /, tính từ, phát triển từng bước theo mức độ tăng dần, tiệm tiến, Từ đồng nghĩa:...
  • Gradatory

    Tính từ: có phân cấp, có thứ bậc, tiến lên tuần tự,
  • Grade

    / greɪd /, Danh từ: (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa...
  • Grade, Adverse

    dốc ngược chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top