Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grad

Nghe phát âm

Mục lục

/græd/

Thông dụng

Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (cũng) .graduate)

( Anh) người tốt nghiệp đại học
( Mỹ) học viên dự hết một khoá học

Chuyên ngành

Toán & tin

lớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc)

Kỹ thuật chung

độ
lớp
hạng
bậc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top