Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grader

Mục lục

/´greidə/

Thông dụng

Danh từ

Người san bằng
Máy san đất; máy ủi
Máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

máy đãi quặng

Xây dựng

máy phân hạng
máy san nền

Kỹ thuật chung

máy phân loại
máy san
máy san bằng
máy san đất
máy san đường
blade grader
máy san đường kiểu lưỡi
máy ủi

Địa chất

máy san (đất), máy ủi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top