Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Graft

Nghe phát âm

Mục lục

/gra:ft/

Thông dụng

Danh từ

Cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây
(y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô

Ngoại động từ

Ghép
to graft one variety of durian onto another
góp giống sầu riêng này với giống sầu riêng khác
to graft some political terms onto the philosophic notions
ghép một vài thuật ngữ chính trị vào các khái niệm triết học

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự đút lót, sự mua chuộc, sự hối lộ

Ngoại động từ

Đút lót, hối lộ
to graft away
làm việc cật lực, lao động vất vả

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

công việc nặng nhọc
hối lộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bud * , hybridization , implant , jointure , scion , shoot , slip , splice , sprout , union , bribe , corruption , gain , hat * , hush money * , juice * , money , money under the table , pay , payola * , peculation , shake * , share , skimming , squeeze * , thievery , fix , payola
verb
affix , implant , ingraft , insert , join , plant , propagate , unite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top