- Từ điển Anh - Việt
Grain
Nghe phát âmMục lục |
/grein/
Thông dụng
Danh từ
Thóc lúa
Hạt, hột
Một chút, mảy may
Thớ (gỗ)
Tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng
Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)
Phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm
( số nhiều) bã rượu
Xem dye
Ngoại động từ
Nghiền thành hột nhỏ
Làm nổi hột (ở bề mặt)
Sơn già vân (như) vân gỗ, vân đá
Nhuộm màu bền
Thuộc thành da sần
Cạo sạch lông (da để thuộc)
Nội động từ
Kết thành hạt
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) hạt
Cơ - Điện tử
Hạt, thớ, lớp, độ hạt, độ xù xì, (v) nghiềnthành hạt
Cơ khí & công trình
sỏi đá
Xây dựng
hướng khe nứt
Kỹ thuật chung
cuội
hướng sợi giấy
hướng thớ
kết hạt
nghiền thành hạt
làm nổi hạt
lớp
hạt
hạt nhỏ
hạt tinh thể
sọc
vạch
vân
Kinh tế
gren (đơn vị trọng lượng bằng 0,0648 gam)
hạt
hạt ngũ cốc
thóc lúa
- grain elevator
- vựa thóc lúa
tinh thể
Địa chất
hạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , bit , cereal , corn , crumb , drop , fragment , granule , grist , iota , jot , kernel , mite , modicum , molecule , morsel , mote , ounce , particle , pellet , scintilla , scrap , scruple , smidgen , spark , speck , tittle , trace , whit , character , current , direction , fiber , make-up , nap , pattern , staple , striation , surface , tendency , tissue , tooth , warp and woof , weave , weft , dab , dash , dot , dram , minim , ort , shred , trifle , cereals (edible grains) , grits , groats , seed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grain-cleaning department
phân xưởng làm sạch, -
Grain-leather
Danh từ: da sần, -
Grain-oriented material
vật liệu hạt định hướng, -
Grain-oriented steel
thép định hướng theo thớ, -
Grain-refining anneal
sự ủ làm mịn lạnh, -
Grain-sick
Danh từ: (thú y học) bệnh trướng da cỏ, -
Grain-side
Danh từ: mặt sần (của tấm da), -
Grain-size accumulation curve
đường cong thành phần hạt, -
Grain-size analysis
sự phân tích cỡ hạt, -
Grain-size curve
Địa chất: đường cong thành phần hạt, -
Grain-size distribution
phân bố theo cỡ hạt, phân bố hạt theo cỡ, Địa chất: thành phần hạt, -
Grain-size distribution curve
đường phân bố cỡ hạt, -
Grain-size distribution diagram
biểu đồ phân bố độ hạt, -
Grain Loading
Độ tải hạt, tốc độ ở đó các hạt thoát ra từ nguồn ô nhiễm. phép đo dựa trên số lượng hạt trong một foot3 (1 foot... -
Grain alcohol
cồn thực vật, rượu từ ngũ cốc, -
Grain barn
kho ngũ cốc, kho hạt, -
Grain bill
bảng cân bằng hạt trong dịch đường, hối phiếu, -
Grain bin
thùng chứa hạt, -
Grain binder
Danh từ: (nông nghiệp) máy gặt bó, -
Grain boundary
biên hạt, grain boundary diffusion, sự khuếch tán qua biên hạt, grain boundary migration, sự dịch chuyển biên hạt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.