Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grain tolerance

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sai số cho phép grain

Toán & tin

sai số cho phép grain

Giải thích VN: Là thông số điều chỉnh số lượng đỉnh và khoảng cách giữa chúng trên các đường biểu diễn đường cong. Sai số Grain càng nhỏ, đường cong càng kép kín. Không giống như densify tolerance, sai số Grain có thể ảnh hưởng đến dạng của đường cong.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grain whisky

    Danh từ: rượu whisky cất bằng ngô,
  • Grained

    có hạt, hóa hạt, tán nhỏ, tạo hạt, có dạng hạt, hạt,
  • Grained paper

    giấy nổi hạt,
  • Grained rock

    đá dạng hạt (kết tinh), đá có hạt,
  • Grained stone facing

    mặt ốp đá kiểu hạt,
  • Grainer

    Danh từ: thợ vẽ vân giả, bút lông vẽ vân giả, công nhân thuộc da sần, vân [thợ vẽ vân giả],...
  • Graing work

    công tác san mặt bằng,
  • Graininess

    / ´greininis /, Hóa học & vật liệu: tính có hạt, Kỹ thuật chung:...
  • Graining

    / ´greiniη /, Danh từ: sự tạo hạt; sự nổi hạt, sự tạo vân gỗ, Kỹ...
  • Graining machine

    máy tạo vân giấy,
  • Graining process

    sự kết tinh (mỡ),
  • Grainless

    không hạt,
  • Grains

    / greinz /, danh từ số nhiều, xiên đâm cá,
  • Grains remover

    dụng cụ tách bã bia,
  • Grainy

    / ´greini /, Tính từ: có hạt, nhiều hạt, sần da, Kinh tế: có dạng...
  • Grainy sludge

    bùn dạng hạt nhỏ,
  • Grainy texture

    độ đặc có hạt, độ hạt,
  • Grallock

    Danh từ: ruột, lòng thú vật (đặc biệt thú vật săn), Ngoại động từ:...
  • Gram

    / 'græm /, Danh từ: như gramme, (thực vật học) đậu thổ-nhĩ-kỳ, Đậu xanh, gam, g, gam,
  • Gram-atom

    nguyên tử gam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top