Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grainy

Nghe phát âm

Mục lục

/´greini/

Thông dụng

Tính từ

Có hạt, nhiều hạt
Sần da

Chuyên ngành

Kinh tế

có dạng hạt
thuộc hạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
granular , gritty , rough

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top