Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grama

Nghe phát âm
/'greimə/

Thông dụng

Cách viết khác gramma

Như gramma

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gramarye

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) yêu thuật,
  • Gramequivalent

    đương lượng gam,
  • Gramercy

    / grə´mə:si /, thán từ, xin đa tạ!,
  • Gramian

    Toán & tin: (thuộc) gram,
  • Gramicidin

    một kháng sinh (có tác động chống lại nhiều loại vi trùng),
  • Graminaceous

    / ¸græmi´neiʃəs /, Tính từ: (thuộc) loài cỏ, (thuộc) họ lúa,
  • Gramineous

    như graminaceous,
  • Graminifolious

    Tính từ: có lá như cỏ,
  • Graminivorous

    / ¸græmi´nivərəs /, Tính từ: Ăn cỏ,
  • Gramion

    ion gam.,
  • Gramma

    / ´græmə /, danh từ, (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu,
  • Grammalogue

    Danh từ: ký hiệu (viết tốc ký...)
  • Grammar

    / ˈgræmər /, Danh từ: (ngôn ngữ học) ngữ pháp, văn phạm, Toán & tin:...
  • Grammar-school

    Danh từ: trường dạy tiếng la-tinh ( (thế kỷ) 16), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường trung học,
  • Grammar checker

    bộ kiểm tra ngữ pháp, trình kiểm tra ngữ pháp, kiểm soát viên ngữ pháp,
  • Grammar error

    lỗi cú pháp, lỗi ngữ pháp,
  • Grammarian

    / græ´mɛəriən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp, Từ đồng nghĩa:...
  • Grammatic

    vị ngữ,
  • Grammatical

    / grə´mætikl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top